Trang chủRDAC • NASDAQ
add
Rising Dragon Acquisition Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
10,21 $
Mức chênh lệch một ngày
10,20 $ - 10,22 $
Phạm vi một năm
9,99 $ - 10,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,17 Tr USD
Số lượng trung bình
5,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 292,39 N | — |
Thu nhập ròng | 359,27 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,68 N | — |
Tổng tài sản | 58,79 Tr | — |
Tổng nợ | 60,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -53,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 112,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 359,27 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -340,99 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,16 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 471,12 N | — |
Dòng tiền tự do | -243,36 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024