Trang chủRDAC • NASDAQ
add
Rising Dragon Acquisition Ord Shs
10,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,03 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,04 $
Mức chênh lệch một ngày
10,03 $ - 10,03 $
Phạm vi một năm
9,99 $ - 10,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,42 Tr USD
Số lượng trung bình
74,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,39 N | — |
Thu nhập ròng | -11,39 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 | — |
Tổng tài sản | 157,19 N | — |
Tổng nợ | 182,44 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -502,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,39 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,39 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,39 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | — |
Dòng tiền tự do | -17,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024