Trang chủRDAR • OTCMKTS
add
Raadr Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00070 $ - 0,00090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,71 N USD
Số lượng trung bình
105,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,19 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 115,36% |
Thu nhập ròng | -27,90 Tr | -54.813,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -387,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | -211,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | 10.614,76% |
Tổng tài sản | 62,28 Tr | 465.898,53% |
Tổng nợ | 87,95 Tr | 737,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,90 Tr | -54.813,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 Tr | 593,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,25 N | -2,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 Tr | 11.254,81% |
Dòng tiền tự do | 35,98 Tr | 1.063,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12