Trang chủRDCPF • OTCMKTS
add
RediShred Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Mức chênh lệch một ngày
3,46 $ - 3,46 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
830,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,86 Tr | 16,17% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | -716,00 N | -167,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 | -157,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 198,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 Tr | 29,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | -32,20% |
Tổng tài sản | 97,80 Tr | -0,16% |
Tổng nợ | 48,28 Tr | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -716,00 N | -167,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 Tr | -27,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 Tr | 7,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 Tr | 805,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -472,00 N | 73,09% |
Dòng tiền tự do | 1,79 Tr | -51,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
296