Trang chủRDEB • FRA
add
Relx PLC
Giá đóng cửa hôm trước
41,46 €
Mức chênh lệch một ngày
40,86 € - 41,62 €
Phạm vi một năm
40,86 € - 49,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
88,38 T USD
Số lượng trung bình
90,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 839,00 Tr | 3,13% |
Thu nhập ròng | 488,00 Tr | -0,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,59 | -2,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 800,00 Tr | 2,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,00 Tr | 50,71% |
Tổng tài sản | 14,32 T | -2,64% |
Tổng nợ | 12,13 T | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 488,00 Tr | -0,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 707,00 Tr | 12,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,00 Tr | -112,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,50 Tr | 21,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,00 Tr | 713,33% |
Dòng tiền tự do | 467,75 Tr | -4,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.000