Trang chủRDG • ASX
add
Resource Development Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
381,12 N
Tỷ số P/E
1,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,05 Tr | 9,96% |
Chi phí hoạt động | 14,24 Tr | 24,96% |
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -4,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | -13,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,25 Tr | 2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 Tr | 99,24% |
Tổng tài sản | 370,54 Tr | 34,53% |
Tổng nợ | 226,43 Tr | 44,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -4,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,94 Tr | -11,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,41 Tr | 1,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -752,56 N | -3,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -150,35% |
Dòng tiền tự do | -2,61 Tr | -0,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
166