Trang chủRDG • CVE
add
Ridgeline Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
188,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 218,92 N | 40,61% |
Thu nhập ròng | -270,12 N | -187,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -196,60 N | -41,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | 717,37% |
Tổng tài sản | 14,86 Tr | 31,77% |
Tổng nợ | 587,39 N | 268,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,12 N | -187,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,57 N | -169,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -783,61 N | -456,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,17 Tr | 29.316,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | 818,43% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -418,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3