Trang chủRDGA • OTCMKTS
add
Ridgefield Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,74 N | -21,50% |
Thu nhập ròng | -12,90 N | 0,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,22 N | 45,79% |
Tổng tài sản | 21,42 N | 62,48% |
Tổng nợ | 166,39 N | 38,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -144,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,90 N | 0,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,79 N | -75,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,79 N | -75,64% |
Dòng tiền tự do | -16,79 N | -124,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1