Trang chủRDGL • OTCMKTS
add
Vivos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,81 Tr USD
Số lượng trung bình
736,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 656,52 N | -29,69% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 4,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,48 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | 38,95% |
Tổng tài sản | 2,23 Tr | 38,71% |
Tổng nợ | 86,21 N | -64,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 4,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -470,91 N | -1,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | 182,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 994,39 N | 1.693,53% |
Dòng tiền tự do | -242,35 N | -55,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1