Trang chủRDGL • OTCMKTS
add
Vivos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,093 $
Mức chênh lệch một ngày
0,087 $ - 0,096 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,81 Tr USD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | -28,57% |
Chi phí hoạt động | 844,23 N | 21,54% |
Thu nhập ròng | -825,26 N | -23,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,51 N | -73,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -20,74% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | -20,57% |
Tổng nợ | 48,82 N | -54,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -139,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -150,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -825,26 N | -23,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -506,26 N | -128,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -506,26 N | -138,89% |
Dòng tiền tự do | -625,62 N | -44,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1