Trang chủRDGMF • OTCMKTS
add
Ridgeline Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
120,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,58 N | 10,22% |
Thu nhập ròng | -266,22 N | 8,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,44 N | -6,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -54,31% |
Tổng tài sản | 12,52 Tr | 3,34% |
Tổng nợ | 242,57 N | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,22 N | 8,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,57 N | -50,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,26 N | 44,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | -50,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 947,77 N | -60,15% |
Dòng tiền tự do | -443,69 N | 51,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3