Trang chủRDH • FRA
add
Radiance Holdings (Group) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 €
Mức chênh lệch một ngày
0,28 € - 0,28 €
Phạm vi một năm
0,21 € - 0,59 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,40 T HKD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | -47,28% |
Chi phí hoạt động | 336,77 Tr | -24,82% |
Thu nhập ròng | -3,54 T | -541,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,51 | -1.117,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,26 T | -852,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -62,08% |
Tổng tài sản | 96,66 T | -25,52% |
Tổng nợ | 72,53 T | -22,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 T | -541,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 572,82 Tr | -75,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,78 Tr | -70,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | 47,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -531,60 Tr | -253,97% |
Dòng tiền tự do | -2,09 T | -546,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
713