Trang chủRDI • NASDAQ
add
Reading International Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 1,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,19 Tr USD
Số lượng trung bình
52,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,58 Tr | 29,25% |
Chi phí hoạt động | 8,17 Tr | -9,13% |
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | 53,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,93 | 63,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 Tr | 205,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,68 Tr | -3,77% |
Tổng tài sản | 471,01 Tr | -11,64% |
Tổng nợ | 475,80 Tr | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | 53,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,98 Tr | 337,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -129,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | 35,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 Tr | 263,74% |
Dòng tiền tự do | 10,73 Tr | -19,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.025