Trang chủRDIB • NASDAQ
add
Reading International Inc Class B
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 $
Mức chênh lệch một ngày
6,80 $ - 8,01 $
Phạm vi một năm
5,97 $ - 21,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,12 Tr USD
Số lượng trung bình
11,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,81 Tr | -28,05% |
Chi phí hoạt động | 9,28 Tr | -5,27% |
Thu nhập ròng | -9,34 Tr | -236,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,96 | -367,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 N | -100,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,56 Tr | -39,62% |
Tổng tài sản | 494,86 Tr | -10,39% |
Tổng nợ | 485,32 Tr | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,34 Tr | -236,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,39 Tr | -478,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,00 N | 87,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,35 Tr | 1.671,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 Tr | 63,59% |
Dòng tiền tự do | -37,15 Tr | -525,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.025