Trang chủRDM • ASX
add
Red Metal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
564,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 728,01 N | 332,68% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | -22,02% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 13,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -191,59 | 80,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 43,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,21 Tr | 83,60% |
Tổng tài sản | 13,87 Tr | 65,06% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | -4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 13,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,69 Tr | 0,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,66 Tr | 86,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 Tr | 138.476,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,38 Tr | 246,95% |
Dòng tiền tự do | 1,91 Tr | 284,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
5