Trang chủRDN • ASX
add
Raiden Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 101,36% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -101,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 Tr | -133,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,61 Tr | 110,80% |
Tổng tài sản | 32,98 Tr | 65,02% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | 637,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -101,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | -103,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,46 Tr | 56,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,33 Tr | 52,94% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | -97,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6