Trang chủRDNI3 • BVMF
add
RNI Negocios Imobiliarios SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,92 R$ - 3,04 R$
Phạm vi một năm
2,02 R$ - 3,72 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
132,62 Tr BRL
Số lượng trung bình
8,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,86 Tr | 2.342,03% |
Chi phí hoạt động | 45,68 Tr | 62,48% |
Thu nhập ròng | -54,40 Tr | 60,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,58 | -101,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,38 Tr | 49,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,63 Tr | -52,32% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -16,15% |
Tổng nợ | 1,32 T | -9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,40 Tr | 60,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 Tr | 91,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,96 Tr | -95,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,23 Tr | 137,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,19 Tr | -72,52% |
Dòng tiền tự do | -578,00 N | 99,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
296