Trang chủRDNI3 • BVMF
add
RNI Negocios Imobiliarios SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,33 R$ - 2,39 R$
Phạm vi một năm
2,02 R$ - 3,53 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
104,61 Tr BRL
Số lượng trung bình
8,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,62 Tr | -37,80% |
Chi phí hoạt động | 49,52 Tr | 62,53% |
Thu nhập ròng | -47,91 Tr | 6,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,72 | -49,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,84 Tr | -426,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,84 Tr | -65,59% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -24,94% |
Tổng nợ | 1,09 T | -22,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,91 Tr | 6,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,30 Tr | 81,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,21 Tr | -90,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,69 Tr | 55,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,78 Tr | -116,32% |
Dòng tiền tự do | -61,20 Tr | -559,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
296