Trang chủRDR • SGX
add
Incredible Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,00 N | -81,75% |
Chi phí hoạt động | 165,00 N | -77,43% |
Thu nhập ròng | -222,00 N | 61,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -213,46 | -111,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,00 N | 78,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 N | -94,38% |
Tổng tài sản | 20,01 Tr | -25,70% |
Tổng nợ | 20,38 Tr | -12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,00 N | 61,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,00 N | 91,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 N | -102,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,00 N | -731,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
36