Trang chủRDR • SGX
add
Incredible Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,00 N | -64,39% |
Chi phí hoạt động | 327,00 N | -55,27% |
Thu nhập ròng | -372,00 N | 35,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -183,25 | -81,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,00 N | 53,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,00 N | -9,27% |
Tổng tài sản | 22,79 Tr | -15,36% |
Tổng nợ | 20,38 Tr | -12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,00 N | 35,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,00 N | 44,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,00 N | -119,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,00 N | -731,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
36