Trang chủRDS • ASX
add
Redstone Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
308,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 411,40 N | 388,41% |
Thu nhập ròng | -411,75 N | -389,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,04 N | 9,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,84 N | -58,82% |
Tổng tài sản | 9,84 Tr | -5,52% |
Tổng nợ | 393,74 N | -17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 925,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,75 N | -389,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,99 N | 19,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,60 N | 92,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 N | -100,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,15 N | -135,74% |
Dòng tiền tự do | 69,33 N | 142,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web