Trang chủRDS • ASX
add
Redstone Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
701,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,12 N | -21,23% |
Thu nhập ròng | -126,89 N | 24,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,04 N | 21,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,80 N | -11,49% |
Tổng tài sản | 9,68 Tr | -8,47% |
Tổng nợ | 422,52 N | 21,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 925,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,89 N | 24,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,18 N | 19,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,16 N | 176,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,98 N | 129,94% |
Dòng tiền tự do | -156,78 N | 41,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web