Trang chủRDS • CVE
add
Ressources Minieres Radisson Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
110,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 307,23 N | 41,82% |
Thu nhập ròng | -173,30 N | -6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -283,65 N | -74,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 Tr | 38,55% |
Tổng tài sản | 56,46 Tr | 10,35% |
Tổng nợ | 6,65 Tr | 12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,30 N | -6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 601,30 N | 703,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | -149,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -37,40% |
Dòng tiền tự do | -943,05 N | -45,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web