Trang chủRDT • LON
add
Rosslyn Data Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 GBX
Phạm vi một năm
3,04 GBX - 15,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 Tr GBP
Số lượng trung bình
64,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 745,50 N | 6,35% |
Chi phí hoạt động | 961,00 N | -23,82% |
Thu nhập ròng | -622,50 N | 34,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,50 | 38,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -532,00 N | 41,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | 34,50% |
Tổng tài sản | 6,12 Tr | 14,21% |
Tổng nợ | 3,93 Tr | 32,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,50 N | 34,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,50 N | 69,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,00 N | -12,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | 3,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 61,47% |
Dòng tiền tự do | -434,06 N | 31,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
41