Trang chủRDT • LON
add
Rosslyn Data Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,25 GBX - 5,50 GBX
Phạm vi một năm
5,20 GBX - 22,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
949,19 N GBP
Số lượng trung bình
210,69 N
Tỷ số P/E
0,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,00 N | 3,01% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 6,64% |
Thu nhập ròng | -957,00 N | -42,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,52 | -38,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -908,50 N | -0,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | 187,94% |
Tổng tài sản | 5,36 Tr | 36,52% |
Tổng nợ | 2,97 Tr | -22,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -957,00 N | -42,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -590,00 N | 27,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,00 N | -438,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 715,00 N | 185,63% |
Dòng tiền tự do | -630,75 N | -6,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
51