Trang chủRDTCF • OTCMKTS
add
Rapid Dose Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,0029 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,69 N | 114,57% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 39,23% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -39,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -271,98 | 35,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -968,57 N | -50,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,10 N | -75,87% |
Tổng tài sản | 1,67 Tr | -16,23% |
Tổng nợ | 5,77 Tr | -11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -150,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 192,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -39,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,40 N | 60,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,82 N | -63,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,58 N | 15,21% |
Dòng tiền tự do | -161,82 N | 52,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web