Trang chủRDTX • IDX
add
Roda Vivatex Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
12.425,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
12.025,00 Rp - 12.450,00 Rp
Phạm vi một năm
11.050,00 Rp - 16.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 NT IDR
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,75 T | 0,70% |
Chi phí hoạt động | -28,03 T | 8,29% |
Thu nhập ròng | 84,26 T | 3,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,00 | 2,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,79 T | 1,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,98 T | -27,98% |
Tổng tài sản | 3,45 NT | 0,20% |
Tổng nợ | 408,18 T | -26,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,26 T | 3,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,45 T | 42,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,58 T | -666,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,31 T | -666,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,56 T | -4,44% |
Dòng tiền tự do | 90,10 T | -64,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
195