Trang chủRDUFF • OTCMKTS
add
Radius Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 306,27 N | 48,90% |
Thu nhập ròng | -323,30 N | -48,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -302,96 N | -48,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | 18,29% |
Tổng tài sản | 2,04 Tr | 12,56% |
Tổng nợ | 447,80 N | 205,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,30 N | -48,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,40 N | -29,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,56 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,38 N | 162,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,59 N | -18,10% |
Dòng tiền tự do | -158,92 N | -17,30% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12