Trang chủRDUFF • OTCMKTS
add
Radius Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,100 $ - 0,100 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 139,03 N | -82,40% |
Thu nhập ròng | -141,88 N | 82,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,76 N | 82,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | -47,57% |
Tổng tài sản | 2,12 Tr | -50,13% |
Tổng nợ | 626,99 N | 230,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,88 N | 82,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 504,26 N | 180,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,24 N | -101,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 484,02 N | -61,52% |
Dòng tiền tự do | 463,57 N | 191,50% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12