Trang chủRDX • ASX
add
Redox Pty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 $
Mức chênh lệch một ngày
2,82 $ - 2,93 $
Phạm vi một năm
2,55 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T AUD
Số lượng trung bình
755,97 N
Tỷ số P/E
16,70
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,92 Tr | 8,58% |
Chi phí hoạt động | 41,20 Tr | 15,87% |
Thu nhập ròng | 20,10 Tr | 1,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | -6,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,64 Tr | -13,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,75 Tr | 47,22% |
Tổng tài sản | 736,47 Tr | 8,00% |
Tổng nợ | 198,12 Tr | 16,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,10 Tr | 1,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,98 Tr | -85,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,12 Tr | 126,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,46 Tr | -151,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 664,50 N | -97,78% |
Dòng tiền tự do | 17,46 Tr | -14,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web