Trang chủRDY • ASX
add
Readytech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 $
Mức chênh lệch một ngày
2,90 $ - 2,95 $
Phạm vi một năm
2,72 $ - 3,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
348,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
79,24 N
Tỷ số P/E
63,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,54 Tr | 6,59% |
Chi phí hoạt động | 9,08 Tr | 43,57% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -20,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | -25,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,82 Tr | 20,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,87 Tr | 5,68% |
Tổng tài sản | 261,43 Tr | 0,83% |
Tổng nợ | 110,22 Tr | -15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -20,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,73 Tr | -8,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,40 Tr | 8,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -856,50 N | -1.025,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,47 Tr | -27,83% |
Dòng tiền tự do | 4,58 Tr | 75,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
365