Trang chủRDY • ASX
add
Readytech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,17 $
Phạm vi một năm
2,09 $ - 3,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
40,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,16 Tr | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | 20,54% |
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | -987,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,09 | -933,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 Tr | -50,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,31 Tr | -24,17% |
Tổng tài sản | 238,45 Tr | -6,45% |
Tổng nợ | 101,12 Tr | -13,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | -987,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,24 Tr | -25,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,10 Tr | -35,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -418,50 N | 83,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,28 Tr | -85,24% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | 81,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
365