Trang chủRDYFF • OTCMKTS
add
Newpath Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,082 $
Giá trị vốn hóa thị trường
642,19 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,08 N | -62,15% |
Thu nhập ròng | -183,40 N | 68,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,90 N | 62,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,21 N | -34,99% |
Tổng tài sản | 1,52 Tr | -2,13% |
Tổng nợ | 3,64 Tr | 34,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -116,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,40 N | 68,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,94 N | 83,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,87 N | 147,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,93 N | 179,37% |
Dòng tiền tự do | 103,19 N | 147,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web