Trang chủRDZN • NASDAQ
add
Roadzen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,65 Tr USD
Số lượng trung bình
221,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,09 Tr | -22,73% |
Chi phí hoạt động | 10,98 Tr | -72,65% |
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | 91,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,83 | 89,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,87 Tr | 90,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 Tr | -40,27% |
Tổng tài sản | 32,00 Tr | -51,97% |
Tổng nợ | 62,48 Tr | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 94,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | 91,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,18 Tr | -681,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 188,67 N | 123,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,77 Tr | 169,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,68 N | -121,43% |
Dòng tiền tự do | -5,49 Tr | -149,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
374