Trang chủRDZNW • NASDAQ
add
Roadzen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,49 Tr USD
Số lượng trung bình
25,77 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,40 Tr | 14,03% |
Chi phí hoạt động | 11,20 Tr | -73,61% |
Thu nhập ròng | -135,68 N | 99,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | 99,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 93,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | 92,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | -56,25% |
Tổng tài sản | 32,58 Tr | -43,96% |
Tổng nợ | 58,27 Tr | -15,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 210,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,68 N | 99,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,71 Tr | 19,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -4.652,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,51 Tr | -33,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -776,35 N | -144,86% |
Dòng tiền tự do | -8,27 Tr | -201,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
301