Trang chủRDZNW • NASDAQ
add
Roadzen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,82 Tr USD
Số lượng trung bình
18,35 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,87 Tr | -23,25% |
Chi phí hoạt động | 30,20 Tr | 81,34% |
Thu nhập ròng | -21,81 Tr | 29,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -183,68 | 8,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,35 Tr | -227,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 Tr | -22,65% |
Tổng tài sản | 29,14 Tr | -55,64% |
Tổng nợ | 63,42 Tr | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -186,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 549,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,81 Tr | 29,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,58 Tr | 54,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,70 N | 100,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,43 Tr | -33,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | 79,02% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 106,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
374