Trang chủRE0 • FRA
add
Hafnia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 €
Mức chênh lệch một ngày
4,06 € - 4,48 €
Phạm vi một năm
3,14 € - 6,80 €
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,86 Tr | -24,25% |
Chi phí hoạt động | 73,93 Tr | 2,81% |
Thu nhập ròng | 79,63 Tr | -54,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,94 | -40,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -96,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,72 Tr | -41,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,27 Tr | 37,88% |
Tổng tài sản | 3,70 T | -5,41% |
Tổng nợ | 1,44 T | -14,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,63 Tr | -54,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,14 Tr | 4,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,57 Tr | 137,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,52 Tr | -91,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 Tr | -118,15% |
Dòng tiền tự do | 171,26 Tr | 41,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4.959