Trang chủREA • ASX
add
REA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
246,84 $
Mức chênh lệch một ngày
245,63 $ - 249,44 $
Phạm vi một năm
152,69 $ - 250,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,66 T AUD
Số lượng trung bình
122,95 N
Tỷ số P/E
107,92
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,75 Tr | 25,78% |
Chi phí hoạt động | 99,45 Tr | 18,39% |
Thu nhập ròng | 87,70 Tr | 13,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,15 | -9,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,38 Tr | 35,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,00 Tr | -27,39% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 1,08% |
Tổng nợ | 1,08 T | -3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,70 Tr | 13,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,95 Tr | 18,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,80 Tr | -109,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,00 Tr | -218,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,90 Tr | -193,45% |
Dòng tiền tự do | 101,11 Tr | 44,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.406