Trang chủREACH • KLSE
add
Reach Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
44,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
386,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,91 Tr | 8,32% |
Chi phí hoạt động | 46,42 Tr | 6,60% |
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | -120,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,11 | -118,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,30 Tr | 4,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 Tr | 88,31% |
Tổng tài sản | 922,01 Tr | -31,29% |
Tổng nợ | 851,19 Tr | -10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | -120,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,79 Tr | 241,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,89 Tr | -1.766,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,84 Tr | 681,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,73 Tr | 160,61% |
Dòng tiền tự do | -62,63 Tr | -1.423,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
129