Trang chủREAD • STO
add
Readly International AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
27,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
27,20 kr - 27,30 kr
Phạm vi một năm
11,65 kr - 27,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T SEK
Số lượng trung bình
58,00 N
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
10,11%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,50 Tr | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 33,72 Tr | -19,21% |
Thu nhập ròng | 9,15 Tr | 291,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | 273,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,22 Tr | 176,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,55 Tr | 10,78% |
Tổng tài sản | 299,47 Tr | 0,03% |
Tổng nợ | 220,83 Tr | -14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,15 Tr | 291,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,18 Tr | 51,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,28 Tr | 60,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,00 N | 86,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,14 Tr | 1.558,08% |
Dòng tiền tự do | 11,66 Tr | -8,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
90