Trang chủREAD • STO
add
Readly International AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,75 kr - 15,80 kr
Phạm vi một năm
11,65 kr - 18,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
597,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,87 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
17,46%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,33 Tr | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 37,74 Tr | 803,90% |
Thu nhập ròng | 13,24 Tr | 638,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | 595,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,75 Tr | -60,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,42 Tr | 2,49% |
Tổng tài sản | 293,80 Tr | -0,15% |
Tổng nợ | 223,73 Tr | -13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,24 Tr | 638,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,08 Tr | 347,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 Tr | 17,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,60 Tr | -3.995,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,99 Tr | -708,29% |
Dòng tiền tự do | 11,68 Tr | 806,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
90