Trang chủREADY • BKK
add
Readyplanet PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,44 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,36 ฿ - 4,48 ฿
Phạm vi một năm
4,30 ฿ - 11,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
537,60 Tr THB
Số lượng trung bình
55,85 N
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,21 Tr | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 21,52 Tr | 0,57% |
Thu nhập ròng | 10,02 Tr | 18,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,79 | 17,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,03 Tr | 13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,64 Tr | 27,77% |
Tổng tài sản | 391,31 Tr | 3,68% |
Tổng nợ | 162,14 Tr | -6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,02 Tr | 18,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,66 Tr | 201,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,95 Tr | -145,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,24 N | -27,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,77 Tr | -117,09% |
Dòng tiền tự do | 15,34 Tr | 183,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
132