Trang chủREADY • BKK
add
Readyplanet PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,84 ฿ - 4,90 ฿
Phạm vi một năm
3,46 ฿ - 11,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
588,00 Tr THB
Số lượng trung bình
35,41 N
Tỷ số P/E
14,49
Tỷ lệ cổ tức
6,12%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,45 Tr | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 22,73 Tr | 4,31% |
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 12,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,56 | 8,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,84 Tr | 13,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,66 Tr | -60,09% |
Tổng tài sản | 396,90 Tr | 4,30% |
Tổng nợ | 157,85 Tr | -4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 12,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,08 Tr | 67,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,72 Tr | -345,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -811,17 N | -73,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,45 Tr | -269,51% |
Dòng tiền tự do | -125,52 Tr | -789,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
139