Trang chủREAG3 • BVMF
add
REAG Investimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,34 R$ - 3,54 R$
Phạm vi một năm
2,76 R$ - 5,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
619,63 Tr BRL
Số lượng trung bình
6,02 N
Tỷ số P/E
12,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,03 Tr | -10,76% |
Chi phí hoạt động | 17,24 Tr | -1,00% |
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -9,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,24 | 0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,23 Tr | -69,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,90 Tr | 5,85% |
Tổng tài sản | 313,04 Tr | 2,90% |
Tổng nợ | 19,35 Tr | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -9,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,87 Tr | 12,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,29 Tr | -29,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,00 N | -50,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -626,00 N | -175,60% |
Dòng tiền tự do | 2,29 Tr | 295,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
101