Trang chủREAL • EBR
add
Realco SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 €
Phạm vi một năm
12,50 € - 19,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,68 Tr | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 3,76 Tr | 22,36% |
Thu nhập ròng | 259,37 N | 109,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | 74,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | 396,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,56 N | -40,52% |
Tổng tài sản | 17,32 Tr | -0,40% |
Tổng nợ | 8,62 Tr | -3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 643,61 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,37 N | 109,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
48