Trang chủREAL • EBR
add
Realco SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 €
Phạm vi một năm
12,30 € - 19,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 Tr EUR
Số lượng trung bình
45,00
Tỷ số P/E
60,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,41 Tr | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | 16,52% |
Thu nhập ròng | 156,66 N | -39,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -43,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 Tr | 6,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,24 N | -56,36% |
Tổng tài sản | 16,83 Tr | -2,83% |
Tổng nợ | 7,55 Tr | -12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 643,61 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,66 N | -39,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
51