Trang chủREAL • IDX
add
Repower Asia Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
42,00 Rp - 42,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 46,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
278,61 T IDR
Số lượng trung bình
11,35 Tr
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,54 T | 6.393,59% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 79,87% |
Thu nhập ròng | 23,86 T | 25.182,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,60 | 288,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,51 T | 8.608,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,69 T | 15.331,00% |
Tổng tài sản | 378,05 T | 7,12% |
Tổng nợ | 2,21 T | 76,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,86 T | 25.182,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,18 T | 84.257,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,76 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,42 T | 70.503,64% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | -48,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3