Trang chủREAL • IDX
add
Repower Asia Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
8,00 Rp - 9,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
53,07 T IDR
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
150,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 39,34% |
Chi phí hoạt động | 607,48 Tr | -18,27% |
Thu nhập ròng | 205,26 Tr | 2.686,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 1.890,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,56 Tr | 89,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,96 Tr | -2,05% |
Tổng tài sản | 367,02 T | 4,04% |
Tổng nợ | 15,10 T | 1.115,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,26 Tr | 2.686,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,08 Tr | 49,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -318,08 Tr | 49,52% |
Dòng tiền tự do | 3,64 T | 255,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3