Trang chủREAT • LON
add
React Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
90,00 GBX - 90,00 GBX
Phạm vi một năm
60,00 GBX - 98,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
21,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
56,67 N
Tỷ số P/E
99,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 Tr | 13,37% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | 43,50 N | 201,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 189,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 631,00 N | 36,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | 133,54% |
Tổng tài sản | 15,37 Tr | 5,74% |
Tổng nợ | 6,74 Tr | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,50 N | 201,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 573,50 N | 38,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -571,50 N | -12,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,00 N | -6,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,00 N | 54,41% |
Dòng tiền tự do | 487,88 N | 13,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
301