Trang chủREAT • LON
add
React Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
58,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
58,20 GBX - 58,66 GBX
Phạm vi một năm
55,00 GBX - 98,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
13,76 Tr GBP
Số lượng trung bình
50,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 Tr | 14,36% |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | 50,04% |
Thu nhập ròng | -140,00 N | -421,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,32 | -382,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 678,50 N | 7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | 86,43% |
Tổng tài sản | 22,99 Tr | 49,59% |
Tổng nợ | 13,02 Tr | 93,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,00 N | -421,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,50 N | -41,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -219,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 Tr | 2.724,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 526,00 N | 801,33% |
Dòng tiền tự do | 524,44 N | 7,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
372