Trang chủREC • ASX
add
Recharge Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
405,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 N | -11,36% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 458,89% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -185,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,79 N | -222,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,12 N | 38,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 Tr | 81,57% |
Tổng tài sản | 14,44 Tr | 6,88% |
Tổng nợ | 236,98 N | -74,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -185,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,70 N | 36,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -487,81 N | -98,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 397,94 N | 159,55% |
Dòng tiền tự do | -45,80 N | 80,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web