Trang chủREC • CVE
add
Record Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
168,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,21 N | -92,77% |
Thu nhập ròng | -89,94 N | 92,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 411,22 N | 164,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,06 N | 1.060,32% |
Tổng tài sản | 1,59 Tr | 36.829,15% |
Tổng nợ | 282,16 N | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,94 N | 92,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,28 N | -109,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,94 N | -147,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,26 N | -680,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,48 N | -694,54% |
Dòng tiền tự do | -110,49 N | -126,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web