Trang chủREC • CVE
add
Record Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
749,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 145,14 N | 8.518,94% |
Thu nhập ròng | -145,94 N | -8.566,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,28 N | 112,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,54 N | 1.453,51% |
Tổng tài sản | 369,54 N | 2.037,68% |
Tổng nợ | 400,76 N | 39,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -195,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 353,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,94 N | -8.566,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,88 N | -3.130,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,00 N | -124,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 444,99 N | 669,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,10 N | 840,51% |
Dòng tiền tự do | -124,16 N | -376,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web