Trang chủRECT • NASDAQ
add
Rectitude Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,79 $
Mức chênh lệch một ngày
4,72 $ - 4,81 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 7,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,67 Tr USD
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,85 Tr | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 15,93% |
Thu nhập ròng | 560,43 N | -10,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -14,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,78 N | -30,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 Tr | 91,63% |
Tổng tài sản | 43,69 Tr | 27,72% |
Tổng nợ | 18,92 Tr | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 560,43 N | -10,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 848,72 N | 269,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 779,81 N | 2.839,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -290,63 N | -97,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 2.382,01% |
Dòng tiền tự do | 458,67 N | -43,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
111