Trang chủRECV3 • BVMF
add
Petroreconcavo SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,56 R$
Mức chênh lệch một ngày
13,47 R$ - 14,00 R$
Phạm vi một năm
13,15 R$ - 20,71 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T BRL
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
19,63%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 843,38 Tr | 22,40% |
Chi phí hoạt động | 70,01 Tr | -34,74% |
Thu nhập ròng | 32,44 Tr | -82,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -85,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -2,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,99 Tr | 63,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 331,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 108,43% |
Tổng tài sản | 7,44 T | 8,91% |
Tổng nợ | 3,20 T | 38,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,44 Tr | -82,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 607,53 Tr | 97,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,89 Tr | -308,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -581,78 Tr | -122,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,14 Tr | -205,42% |
Dòng tiền tự do | -357,21 Tr | -33,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.748