Trang chủRECX • OTCMKTS
add
Recreatives Industries Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,0018 $ - 0,100 $
Số lượng trung bình
141,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,18 N | — |
Thu nhập ròng | -40,86 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,08 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,43 N | — |
Tổng tài sản | 528,22 N | — |
Tổng nợ | 329,09 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,86 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,72 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,94 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,09 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,43 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3