Trang chủREDINGTON • NSE
add
Redington Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
311,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
307,15 ₹ - 313,50 ₹
Phạm vi một năm
158,61 ₹ - 334,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
243,29 T INR
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,49 T | 17,70% |
Chi phí hoạt động | 7,14 T | -8,28% |
Thu nhập ròng | 6,66 T | 104,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 74,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,04 | -2,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,72 T | 32,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 T | -14,89% |
Tổng tài sản | 275,84 T | 13,08% |
Tổng nợ | 183,87 T | 11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,66 T | 104,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Redington or Redington Group is an organization of companies offering services and products in the field of mobile handsets, mobile accessories, information technology services, artificial intelligence, big data analysis, 5G communications, Internet of Things and supply chain management. The group operates through its three subsidiary companies viz. Redington India, Redington Gulf and Redington Singapore. Wikipedia
Ngày thành lập
2 thg 5, 1961
Trang web
Nhân viên
12.062