Trang chủREDINGTON • NSE
add
Redington Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
174,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
171,00 ₹ - 175,74 ₹
Phạm vi một năm
136,20 ₹ - 237,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
136,52 T INR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,82 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 8,36 T | 3,52% |
Thu nhập ròng | 2,46 T | -1,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -0,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 T | -13,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,12 T | -18,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 T | -1,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.037