Trang chủREE • LON
add
Altona Rare Earths PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,84 GBX - 1,92 GBX
Phạm vi một năm
1,00 GBX - 2,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 208,00 N | -39,45% |
Thu nhập ròng | -479,50 N | -12,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,00 N | 42,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,00 N | -65,31% |
Tổng tài sản | 2,29 Tr | -16,24% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | 49,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -479,50 N | -12,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,50 N | 57,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 N | 60,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 319,00 N | -65,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,50 N | -70,60% |
Dòng tiền tự do | 1,81 N | 101,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
11