Trang chủREE • LON
add
Altona Rare Earths PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 GBX
Phạm vi một năm
1,00 GBX - 2,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
423,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 225,50 N | -31,35% |
Thu nhập ròng | -246,50 N | 25,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,50 N | 33,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,00 N | 113,70% |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | 9,33% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | 91,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 990,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,50 N | 25,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -383,00 N | -1,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,00 N | 61,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,00 N | 3.128,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,00 N | 77,67% |
Dòng tiền tự do | -182,12 N | 27,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
11