Trang chủREEEF • OTCMKTS
add
RareX Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,69 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -53,11% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 50,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | 53,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | -55,09% |
Tổng tài sản | 5,48 Tr | -28,45% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | -52,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 50,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,30 N | 68,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 657,85 N | -64,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 493,55 N | -61,60% |
Dòng tiền tự do | -702,36 N | 37,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web