Trang chủREEMF • OTCMKTS
add
Rare Element Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
376,62 Tr USD
Số lượng trung bình
165,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | -26,39% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 33,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 Tr | 25,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,40 Tr | -36,01% |
Tổng tài sản | 27,33 Tr | -35,97% |
Tổng nợ | 2,54 Tr | -1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 33,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | -189,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 Tr | -106,75% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -334,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7