Trang chủREEMF • OTCMKTS
add
Rare Element Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
640,01 Tr USD
Số lượng trung bình
531,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | -77,86% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 80,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | 77,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,05 Tr | -24,61% |
Tổng tài sản | 26,01 Tr | -28,56% |
Tổng nợ | 2,40 Tr | -5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 80,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | 83,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,00 N | -59,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | 82,12% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | 80,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7