Trang chủREFEX • NSE
add
Refex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
407,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
408,10 ₹ - 417,05 ₹
Phạm vi một năm
260,10 ₹ - 600,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,26 T INR
Số lượng trung bình
325,79 N
Tỷ số P/E
33,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 T | 83,37% |
Chi phí hoạt động | 314,33 Tr | 174,13% |
Thu nhập ròng | 483,17 Tr | 41,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | -23,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 616,96 Tr | 35,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 488,47% |
Tổng tài sản | 17,99 T | 125,47% |
Tổng nợ | 5,87 T | 76,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,17 Tr | 41,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
295