Trang chủREFEX • NSE
add
Refex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
472,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
466,50 ₹ - 479,90 ₹
Phạm vi một năm
104,20 ₹ - 600,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
57,30 T INR
Số lượng trung bình
213,57 N
Tỷ số P/E
49,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 T | 49,81% |
Chi phí hoạt động | 188,32 Tr | 69,49% |
Thu nhập ròng | 310,62 Tr | 44,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | -3,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 460,43 Tr | 35,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,80 Tr | -72,40% |
Tổng tài sản | 10,55 T | 59,44% |
Tổng nợ | 4,43 T | 43,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,62 Tr | 44,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
183