Trang chủREG1V • HEL
add
Revenio Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
27,78 €
Mức chênh lệch một ngày
27,00 € - 28,02 €
Phạm vi một năm
22,40 € - 35,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
756,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,95 N
Tỷ số P/E
37,48
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,90 Tr | 8,64% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | 15,79% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -6,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,57 | -14,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -7,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,70 Tr | -5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,50 Tr | -30,05% |
Tổng tài sản | 132,60 Tr | 3,59% |
Tổng nợ | 31,40 Tr | -11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -6,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 Tr | -48,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | -80,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | -28,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 Tr | -442,86% |
Dòng tiền tự do | 987,50 N | -77,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
230