Trang chủREG1V • HEL
add
Revenio Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
33,32 €
Mức chênh lệch một ngày
32,60 € - 33,58 €
Phạm vi một năm
17,51 € - 35,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
893,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,22 N
Tỷ số P/E
46,48
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,50 Tr | 14,35% |
Chi phí hoạt động | 12,90 Tr | 16,22% |
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 28,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,08 | 12,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 27,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | 20,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,30 Tr | 2,23% |
Tổng tài sản | 130,70 Tr | 5,40% |
Tổng nợ | 33,00 Tr | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 28,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,50 Tr | 3.350,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,00 N | 27,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,50 Tr | -5,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 Tr | 73,98% |
Dòng tiền tự do | 5,71 Tr | 153,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
229