Trang chủREG • ASX
add
Regis Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 $
Mức chênh lệch một ngày
6,68 $ - 6,90 $
Phạm vi một năm
3,73 $ - 6,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T AUD
Số lượng trung bình
544,68 N
Tỷ số P/E
136,67
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,08 Tr | 17,52% |
Chi phí hoạt động | 34,73 Tr | -34,91% |
Thu nhập ròng | 12,18 Tr | 300,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 270,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,10 Tr | 46,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,92 Tr | 107,78% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 9,00% |
Tổng nợ | 2,07 T | 10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -112,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -327,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,18 Tr | 300,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,30 Tr | 37,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,48 Tr | 30,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,31 Tr | 1,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,51 Tr | 355,09% |
Dòng tiền tự do | -10,08 Tr | -219,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
11.000