Trang chủREG • ASX
add
Regis Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 $
Mức chênh lệch một ngày
6,49 $ - 6,61 $
Phạm vi một năm
2,73 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T AUD
Số lượng trung bình
776,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,99 Tr | 33,43% |
Chi phí hoạt động | 50,92 Tr | -4,37% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -264,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 | -171,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,07 Tr | 107,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,90 Tr | 5,85% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 8,96% |
Tổng nợ | 1,84 T | 12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -82,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -264,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,21 Tr | 132,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,50 Tr | -222,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,56 Tr | -95,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,84 Tr | -199,07% |
Dòng tiền tự do | -2,99 Tr | 57,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
11.000