Trang chủREG • CVE
add
Regulus Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,97 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 15,61% |
Thu nhập ròng | -636,97 N | 27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -15,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,38 Tr | -25,11% |
Tổng tài sản | 73,49 Tr | 6,26% |
Tổng nợ | 840,81 N | -24,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -636,97 N | 27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,69 N | 60,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -10,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -970,21 N | 48,82% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | -9,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64