Trang chủREG • WSE
add
Regnon SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 zł
Phạm vi một năm
0,80 zł - 0,80 zł
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 N | -76,92% |
Chi phí hoạt động | -14,64 Tr | -937,84% |
Thu nhập ròng | 40,10 Tr | 909,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 445,61 N | 3.607,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,65 Tr | 939,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,00 N | -77,20% |
Tổng tài sản | 634,00 N | -97,35% |
Tổng nợ | 83,00 N | -99,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 74,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 235,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,10 Tr | 909,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,15 Tr | -352,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,56 Tr | 114.116,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | -199,90% |
Dòng tiền tự do | 12,33 Tr | 310,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3